
Yêu cầu khóa học
Dưới đây là các khóa học bằng tốt nghiệp trung học phổ biến nhất của chúng tôi. Bảng điểm trước đây của bạn và kết quả xếp lớp sẽ xác định số lượng lớp bạn cần hoàn thành trong mỗi phần.
Sau khi bạn đã tham dự buổi định hướng và gặp cố vấn, hãy kiểm tra danh sách các lớp học trong chương trình này. Thời gian để bạn hoàn thành và nhận bằng tốt nghiệp sẽ phụ thuộc vào số lượng lớp học bạn cần và số lượng bạn hoàn thành mỗi học kỳ. Cố vấn có thể giúp bạn lập kế hoạch đó.
Reading Proficiency Development (Phát triển Năng lực Đọc)
Building Reading Skills 1 (Xây dựng Kỹ năng Đọc 1)
Building Vocabulary 1 (Xây dựng Từ vựng 1)
Building Vocabulary 2 (Xây dựng Từ vựng 2)
English Fundamentals 1 (Nền tảng Tiếng Anh 1)
English Fundamentals 2 (Nền tảng Tiếng Anh 2)
English Fundamentals 3 (Nền tảng Tiếng Anh 3)
English Fundamentals 4 (Nền tảng Tiếng Anh 4)
English 1 (Tiếng Anh 1)
English 2 (Tiếng Anh 2)
English 3 (Tiếng Anh 3)
English 4 (Tiếng Anh 4)
English 5 (Tiếng Anh 5)
English 6 (Tiếng Anh 6)
English 7 (Tiếng Anh 7)
English 8 (Tiếng Anh 8)
Composition 1 (Viết luận 1)
Composition 2 (Viết luận 2)
Intensive Writing and Grammar (Viết và Ngữ pháp Chuyên sâu)
|
College Algebra Prep (Chuẩn bị cho Đại số Đại học) Introduction to Algebra (Nhập môn Đại số) Principles of Mathematics (Nguyên lý Toán học) Pre-Algebra (Tiền Đại số) Pre-Algebra A (Tiền Đại số A) Pre-Algebra B (Tiền Đại số B) Math Fundamentals 1 (Nền tảng Toán học 1) Algebra 1A (Đại số 1A) Algebra 1B (Đại số 1B) Algebra 2A (Đại số 2A) Algebra 2B (Đại số 2B) Geometry A (Hình học A) Geometry B (Hình học B) Basic Consumer Math 1A (Toán Ứng dụng Cơ bản 1A) Basic Consumer Math 1B (Toán Ứng dụng Cơ bản 1B) Math for College and Career Readiness (Toán cho Sự sẵn sàng vào Đại học và Nghề nghiệp)
|
Basic Science 1 (Khoa học Cơ bản 1)
Physical Science 1 (Khoa học Vật lý 1)
Physical Science 2 (Khoa học Vật lý 2)
Earth Science 1 (Khoa học Trái đất 1)
Earth Science 2 (Khoa học Trái đất 2)
Biology 1A (Sinh học 1A)
Biology 1B (Sinh học 1B)
Health Science (Khoa học Sức khỏe)
|
Introduction to Economics (Nhập môn Kinh tế) U.S. History 1: Colonization to Industrialization (Lịch sử Hoa Kỳ 1: Thời kỳ Thuộc địa đến Công nghiệp hóa) U.S. History 2: Shaping of Modern America (Lịch sử Hoa Kỳ 2: Hình thành Nước Mỹ Hiện đại) Government 1: U.S. Federal Government and Politics (Chính phủ 1: Chính phủ Liên bang Hoa Kỳ và Chính trị) World Geography 1A (Địa lý Thế giới 1A) World Geography 1B (Địa lý Thế giới 1B) World History (Lịch sử Thế giới) Modern World History 1 (Lịch sử Thế giới Hiện đại 1) Modern World History 2 (Lịch sử Thế giới Hiện đại 2) Psychology (Tâm lý học)
|
Ethnic Studies (Nghiên cứu Sắc tộc)
|
The Film as Art (Điện ảnh như Nghệ thuật) Understanding America through Art (Hiểu Nước Mỹ qua Nghệ thuật) Spanish 1 (Tiếng Tây Ban Nha 1) Spanish 2 (Tiếng Tây Ban Nha 2) Spanish 3 (Tiếng Tây Ban Nha 3) Spanish 4 (Tiếng Tây Ban Nha 4) Music Theory 1 (Lý thuyết Âm nhạc 1)
|
Any high school course (Bất kỳ khóa học Trung học nào)
Work experience (Kinh nghiệm làm việc)
Leadership courses (Khóa học Lãnh đạo)
High school ready classes (ABE) (Khóa học sẵn sàng cho Trung học)
English language classes (Các khóa học Tiếng Anh)
Career education classes (Các khóa học Giáo dục Nghề nghiệp)
|
Có Thắc Mắc?
Gọi cho chúng tôi tại 714-241-5700 hoặc yêu cầu thông tin và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn.